PASTIMES: Rainbow story

I/ Rainbows (Generation 1):
1/
Hobart: 
- Sex: Male
- Nationality: American
- Power: Flame
- Weapons: + Attack: Sword
                    + DefenceShield
- PetDragon
- (+): + 200 máu khi gặp các đối thủ còn lại.
-
 (-): Kết hợp giữa chủ nhân và thú cưng có sức công phá yếu.
-
 Skills: + Bức tường lửa
            
  + Tấn công liên hoàn
            
 + Ngọn lửa ngàn năm
2/ Duncan:
- Sex: Male
- Nationality: Japanese
- Power: Soil
- Weapons: + Attack: Hammer
                    + DefenceFan
- PetMasai Lion
- (+)Sức mạnh đạt đến cao nhất khi chiến đấu trên mặt đất
- (-): Khả năng phòng thủ kém ở mọi môi trường
- Skills: + Độn thổ
              + Nấm đấm thần thánh
              + Động đất trỗi dậy
3/ Hannah:
- Sex: Female
- Nationality: Australian
- Power: Light
- Weapons: + Attack: Sun stick
                    + Defence: Crystal ball
- PetPhoenix
- (+)Khả năng phòng thủ, tấn công đều có sát thương cao
- (-): - 200 máu khi gặp các đối thủ có thú cưng không biết bay
- Skills: + Ánh sáng vàng
              Pha lê chói lóa
              +
 Nữ thần Mặt Trời
4/ Duke:
- Sex: Male
- Nationality: Russian
- Power: Forest
- Weapons: + Attack: Axe
                    + Defence: Flute
- PetPère David's Deer
- (+)Có khả năng tàn hình
- (-): Khi tàn hình, chủ nhân không thể dùng đòn tấn công có sát thương cao
- Skills: + Dây leo xanh
              + Tiếng sáo mê hồn
              Thiên nhiên tức giận
5/ Ursula:
- Sex: Female
- Nationality: Italian
- Power: Water
- Weapons: + Attack: Tridents
                    + Defence: Wave
- PetGreat white shark
- (+):Sức mạnh đạt đến cao nhất khi chiến đấu dưới nước hoặc trên mặt nước
- (-): - 400 máu khi tấn công đối thủ đang trong trạng thái phòng thủ
- Skills: + Sóng thần nổi lên
              Sấm sét xuống biển
              + Bão lũ cuồng phong
6/ Thera:
- Sex: Female
- Nationality: French
- Power: Love
- Weapons: + Attack: Arrow
                    + DefenceLotus baskets
- PetMonarch Butterfly
- (+): + 400 máu khi gặp đối thủ có giới tính nam
- (-)Sự kết hợp giữa tấn công và phòng thủ rất yếu
- Skills: + Tình yêu nảy nở
              + Mũi tên yêu thương
              Đôi cánh hạnh phúc
7/ Porter: 
- Sex: Male
- Nationality: Korean
- Power: Technology
- Weapons: + Attack: Gun
                    + Defence: TNT
- Pet: Robot
- (+)Có khả năng tấn công tầm xa tốt nhất
- (-): Thú cưng chỉ nghe lời khi chủ nhân cầm điều khiển trên tay
- Skills: + Công nghệ mới
              + Tiếng gầm điện tử
              + Phát súng cuối cùng

II/ Rainbows (Generation 2):
1/ Lou:
- Sex: Male
- Nationality: Vietnamese
- Power: War
- Weapon: Garnet (Ngọc hồng lựu)
- Pet: Arabian Leopard
- (+): Có khả năng làm cho đối thủ bị giảm số lượng máu mà mình thích nhưng không quá 50%
- (-): - 400 máu khi gặp đối thủ có giới tính nữ
- Skill: Hào quang hủy diệt
( Chỉ Hobart mới có thể triệu hồi. Muốn triệu hồi cần có viên đá Garnet + đang ở trên bầu trời).
2/Lisa:
- Sex: Female
- Nationality:Egyptian
- Power: Sand
- Weapon: Amber (Hổ phách)
- Pet: Wild Bactrian Camel
- (+): Khả năng phòng thủ cao nhất ở mọi môi trường, ngoại trừ dưới nước
- (-): - 200 máu khi gặp đối thủ có thú cưng biết bay
- Skill: Vạn vật hồi sinh
( Chỉ Duncan mới có thể triệu hồi. Muốn triệu hồi cần có viên đá Amber + đang ở trạng thái phòng thủ).
3/ Tyler:
- Sex: Male
- Nationality:Venezuelan
- Power: Electricity
- Weapon: Citrine (Đá thạch anh vàng)
- Pet: Eel
- (+): Kết hợp giữa chủ nhân và thú cưng có sức công phá mạnh nhất
- (-): - 400 máu khi tấn công đối thủ đang trong trạng thái tấn công
- Skill: Dây xích điện quang
( Chỉ Hannah mới có thể triệu hồi. Muốn triệu hồi cần có viên đá Citrine + đang cầm điều khiển trên tay)
4/ Monroe:
- Sex: Male
- Nationality: Chinese
- Power: Air
- Weapon: Emerald (Ngọc lục bảo)
- Pet:Philippine Eagle
- (+): Sức mạnh đạt đến cao nhất khi chiến đấu trên bầu trời
- (-): - 200 máu khi Duke tàn hình
- Skill: Sự thức tỉnh của không khí
( Chỉ Duke mới có thể triệu hồi. Muốn triệu hồi cần có viên đá Emerald + đang tàn hình)
5/ Cherry:
- Sex: Female
- Nationality: Canadian
- Power: Ice
- Weapon: Sapphire (Lam ngọc)
- Pet: Polar Bear
- (+): Có khả năng khiến đối thủ bất động trong 30 phút
- (-): Khi đối thủ bị bất động, sự kết hợp giữa thú cưng và chủ nhân không thực hiện được.
- Skill: Tảng băng trôi
( Chỉ Ursula mới có thể triệu hồi. Muốn triệu hồi cần có viên đá Sapphire + đang ở trên mặt nước)
6/ Thomas:
- Sex: Male
- Nationality: Greek
- Power: Music
- Weapon: Ruby (Hồng ngọc)
- Pet: Nightingale
- (+): + 400 máu khi Thera bị giết bởi đối thủ có giới tính nữ
- (-): Thú cưng chỉ nghe lời khi chủ nhân trong trạng thái phòng thủ
- Skill: Bảng hòa tấu của vạn vật
( Chỉ Thera mới có thể triệu hồi. Muốn triệu hồi cần có viên đá Ruby + đang gặp đối thủ có giới tính nữ)
7/ Nicola:
- Sex: Female
- Nationality: Republic of South Africa
- Power: Glass
- Weapon: Amethyst (Thạch anh tím)
- Pet: Rooster
- (+): Có khả năng biến đổi mọi vũ khí của đối thủ thành thủy tinh
- (-): - 200 máu khi thú cưng bị giết
- Skill: Thủy tinh ma trận
( Chỉ Porter mới có thể triệu hồi. Muốn triệu hồi cần có viên đá Amethyst + thú cưng vẫn còn sống)

III/ Pre-Rainbows (Generation 0):
1/ Harry:
- Sex: Male
- Power: Time
- Weapon: Tin (Zn)
- Pet: Tyrannosaurus
- (+): ???
- (-): ???
- Skills: + Quay ngược thời gian
              + Ngưng đọng thời gian
              + Tiến tới tương lai
( Theo nghiên cứu thì Nicholas có thể là tổ tiên của HobartLou, được thần Jupiter (Vua của các Vị Thần) bảo hộ, đã biến mất vào cuối kỷ Creta)
2/ Danny:
- Sex: Male
- Power: Space
- Weapon: Iron (Fe)
- Pet: Ankylosaurus
- (+): ???                           
- (-): ???
- Skills: + Căn phòng 3D
              + Bước nhảy alpha
              + Dịch chuyển tức thời
( Theo nghiên cứu thì Danny có thể là tổ tiên của Duncan Lisa, được thần Mars (Thần Chiến Tranh) bảo hộ, đã biến mất vào cuối kỷ Creta)
3/ Helena:
- Sex: Female
- Power: Star
- Weapon: Copper (Cu)
- Pet: Pteranodon
- (+): ???
- (-): ???
- Skills: + Mưa sao băng
              + Cú giáng thiên thể
              + Ngôi sao đen
( Theo nghiên cứu thì Helena có thể là tổ tiên của Hannah Tyler, được thần Venus (Thần Vệ Nữ) bảo hộ, đã biến mất vào cuối kỷ Creta)
4/ Daniel:
- Sex: Male
- Power: Sun
- Weapon: Gold (Au)
- Pet: Stegosaurus  
- (+): ???
- (-): ???
- Skills: + Tia cực tím
              + Quả cầu lửa bùng nổ
              + Vầng hào quang Mặt Trời
( Theo nghiên cứu thì Daniel có thể là tổ tiên của Duke Monroe, được thần Apollo (Thần Ánh Sáng) bảo hộ, đã biến mất vào cuối kỷ Jura)
5/ Una:
- Sex:Female
- Power: Moon
- Weapon: Silver (Ag)
- Pet: Mosasaurus
- (+): ???
- (-): ???
- Skills: + Ánh sáng huyền dịu
              + Vật thể xanh lam
              + Vầng hào quang Mặt Trăng
( Theo nghiên cứu thì Una có thể là tổ tiên của Ursula Cherry, được thần Luna (Thần Mặt Trăng) bảo hộ, đã biến mất vào cuối kỷ Creta)
6/ Tiffany:
- Sex: Female
- Power: Feeling
- Weapon: Mercury (Hg)
- Pet: Triceratops
- (+): ???
- (-): ???
- Skills: + Nếm trải cảm giác
              + Cảm xúc của sự vật
              + Thay đổi cảm xúc
( Theo nghiên cứu thì Tiffany có thể là tổ tiên của Thera Thomas, được thần Mercury (Sứ Giả của các Vị Thần) bảo hộ, đã biến mất vào cuối kỷ Creta)
7/ Paul:
- Sex: Male
- Power: Reffection
- Weapon: Lead (Pb)
- Pet: Baryonyx
- (+): ???
- (-): ???
- Skills: + Ma thuật phản chiếu
              + Tráo đổi vạn vật
              + Gương công lý
( Theo nghiên cứu thì Paul có thể là tổ tiên của Porter Nicola, được thần Saturn (Thần Tự Do) bảo hộ, đã biến mất vào đầu kỷ Creta)

IV/ Combination of Rainbows (Generation 3):
1/ HP 01: (Generation 1):
- Power: Rainbow
- (+):
- (-):
- Skills: + Ngọn lửa ngàn năm/Động đất trỗi dậy/Nữ thần Mặt Trời/Thiên nhiên tức giận/Bão lũ cuồng phong/Đôi cánh hạnh phúc/Phát súng cuối cùng
              + Cầu vồng lấp lánh
              + Ma pháp sắc màu
2/ LN 01: (Generation 2):
- Power: Goodness
- (+):
- (-):
- Skills: + Hào quang hủy diệt/Vạn vật hồi sinh/Dây xích điện quang/Sự thức tỉnh của không khí/Tảng băng trôi/Bảng hòa tấu của vạn vật/Thủy tinh ma trận
              + Hiện thân ngọc bảo
              + Lan tỏa tình yêu thương
3/ HP 02: (Generation 0):
- Power: Hope
- (+):
- (-):
- Skills: + Tiến tới tương lai/Dịch chuyển tức thời/Ngôi sao đen/Vầng hào quang Mặt Trời/Vầng hào quang Mặt Trăng/Thay đổi cảm xúc/Gương công lý
              + Vòng tuần hoàn
              + Thế giới song sinh
* 4/ HP 03 (Generation 1 + Generation 2 + Generation 0 + Generation 3):
- Power: Life
- (+):
- (-):
- Skills: + Ngọn lửa ngàn năm/Dịch chuyển tức thời/Dây xích điện quang/Vầng hào quang Mặt Trời/Bão lũ cuồng phong/Bảng hòa tấu của vạn vật/Gương công lý
              + Ma pháp sắc màu
              + Lan tỏa tình yêu thương
              + Thế giới song sinh
              + Sức mạnh của vũ trụ

V/ Villain (Generation 1):

Popular posts from this blog

Graph Writing 2/7

ENGLISH: Men's shoes